Bản dịch của từ Menstrate trong tiếng Việt
Menstrate
Verb
Menstrate (Verb)
mˈɛnstɹˌeɪt
mˈɛnstɹˌeɪt
01
(không chuẩn, có thể bị cấm) hình thức kinh nguyệt thay thế
(nonstandard, possibly proscribed) alternative form of menstruate
Ví dụ
Some cultures celebrate menstating women as symbols of fertility.
Một số văn hóa kỷ niệm phụ nữ có kinh nguyệt như biểu tượng của sự mạnh mẽ.
In some societies, taboos around menstrating women still exist.
Ở một số xã hội, những lệnh cấm về phụ nữ có kinh vẫn tồn tại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Menstrate
Không có idiom phù hợp