Bản dịch của từ Menstrate trong tiếng Việt
Menstrate

Menstrate (Verb)
(không chuẩn, có thể bị cấm) hình thức kinh nguyệt thay thế.
(nonstandard, possibly proscribed) alternative form of menstruate.
Some cultures celebrate menstating women as symbols of fertility.
Một số văn hóa kỷ niệm phụ nữ có kinh nguyệt như biểu tượng của sự mạnh mẽ.
In some societies, taboos around menstrating women still exist.
Ở một số xã hội, những lệnh cấm về phụ nữ có kinh vẫn tồn tại.
The tradition of menstating ceremonies varies across different communities.
Truyền thống của lễ menstating khác nhau qua các cộng đồng khác nhau.
Từ "menstruate" có nghĩa là sự hành kinh, phản ánh quá trình sinh lý tự nhiên của nữ giới. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, có cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết thứ hai (men-STRAYT), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhẹ hơn vào âm tiết này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt trong từng vùng văn hóa.
Từ "menstrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "menstruare", có nghĩa là "tháng" hoặc "theo chu kỳ". Động từ này lại xuất phát từ "mensis", từ này liên quan đến "tháng". Trong tiếng Latin cổ, việc hành kinh được xem như một hiện tượng tự nhiên diễn ra định kỳ hàng tháng. Ngày nay, thuật ngữ "menstrate" được sử dụng để chỉ quá trình sinh lý của phụ nữ, liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, phản ánh sự kết nối giữa ngôn ngữ và tự nhiên.
Từ "menstrate" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong đề thi Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực sinh học và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản, giáo dục giới tính, và nghiên cứu y học. Sự xuất hiện có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về chu kỳ kinh nguyệt trong cuộc sống phụ nữ, phản ánh vẻ đẹp tổng thể của sự tự nhiên trong sinh lý học.