Bản dịch của từ Menstruate trong tiếng Việt
Menstruate

Menstruate (Verb)
Women menstruate every month, affecting their social activities and health.
Phụ nữ hành kinh mỗi tháng, ảnh hưởng đến hoạt động xã hội và sức khỏe.
Many women do not menstruate regularly due to stress or health issues.
Nhiều phụ nữ không hành kinh đều đặn do căng thẳng hoặc vấn đề sức khỏe.
Do women in your community menstruate openly and discuss their experiences?
Phụ nữ trong cộng đồng của bạn có hành kinh công khai và thảo luận về trải nghiệm không?
Dạng động từ của Menstruate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Menstruate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Menstruated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Menstruated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Menstruates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Menstruating |
Họ từ
"Menstruate" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ quá trình sinh lý mà ở đó nữ giới trải qua chu kỳ kinh nguyệt, thường diễn ra hàng tháng khi lượng hormone trong cơ thể thay đổi, gây ra sự bong tróc của niêm mạc tử cung. Trong tiếng Anh Anh, động từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, một số từ vựng liên quan có thể khác nhau trong các biến thể của ngôn ngữ, chẳng hạn như "period" (chu kỳ) trong tiếng Anh Mỹ và "monthlies" trong tiếng Anh Anh.
Từ "menstruate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "menstruus", có nghĩa là "tháng". Từ này liên quan đến chu kỳ sinh lý xảy ra mỗi tháng ở phụ nữ, khi máu và mô từ nội mạc tử cung được bài tiết ra ngoài cơ thể. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ đã phản ánh rõ ràng chu kỳ tự nhiên của cơ thể và mối liên hệ với thời gian. Ngày nay, từ "menstruate" được sử dụng để chỉ quá trình sinh lý này trong ngữ cảnh sinh học và y học.
Từ "menstruate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở kỹ năng đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa giáo dục sức khỏe, thảo luận về sinh lý học phụ nữ, và nghiên cứu y tế. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết để thảo luận một cách chính xác về các hiện tượng sinh lý liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp