Bản dịch của từ Menstruate trong tiếng Việt

Menstruate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menstruate (Verb)

mˈɛnstɹueɪt
mˈɛnstɹueɪt
01

(của phụ nữ) thải máu và các chất khác ra khỏi niêm mạc tử cung như một phần của chu kỳ kinh nguyệt.

Of a woman discharge blood and other material from the lining of the uterus as part of the menstrual cycle.

Ví dụ

Women menstruate every month, affecting their social activities and health.

Phụ nữ hành kinh mỗi tháng, ảnh hưởng đến hoạt động xã hội và sức khỏe.

Many women do not menstruate regularly due to stress or health issues.

Nhiều phụ nữ không hành kinh đều đặn do căng thẳng hoặc vấn đề sức khỏe.

Do women in your community menstruate openly and discuss their experiences?

Phụ nữ trong cộng đồng của bạn có hành kinh công khai và thảo luận về trải nghiệm không?

Dạng động từ của Menstruate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Menstruate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Menstruated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Menstruated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Menstruates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Menstruating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menstruate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menstruate

Không có idiom phù hợp