Bản dịch của từ Mensurate trong tiếng Việt
Mensurate
Verb
Mensurate (Verb)
Ví dụ
Researchers mensurate the impact of social media on youth behavior.
Các nhà nghiên cứu đo lường tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They do not mensurate the effects of peer pressure accurately.
Họ không đo lường chính xác tác động của áp lực từ bạn bè.
How do sociologists mensurate social inequality in urban areas?
Các nhà xã hội học đo lường sự bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mensurate
Không có idiom phù hợp