Bản dịch của từ Mensurate trong tiếng Việt
Mensurate

Mensurate (Verb)
Researchers mensurate the impact of social media on youth behavior.
Các nhà nghiên cứu đo lường tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They do not mensurate the effects of peer pressure accurately.
Họ không đo lường chính xác tác động của áp lực từ bạn bè.
How do sociologists mensurate social inequality in urban areas?
Các nhà xã hội học đo lường sự bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Họ từ
Từ "mensurate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mensurare", có nghĩa là đo lường. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, mô tả quá trình xác định kích thước hoặc khoảng cách của một đối tượng. Tuy nhiên, "mensurate" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, ngoại trừ sự khác biệt về cách phát âm trong một số ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "mensurate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mensuratus", là động từ quá khứ phân từ của "mensurare", có nghĩa là "đo đạc". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, duy trì ý nghĩa liên quan đến hành động đo lường với sự chính xác và cẩn trọng. Các kết nối hiện tại của từ này với lĩnh vực khoa học và toán học, đặc biệt trong các phép tính hình học, phản ánh tầm quan trọng của việc đo đạc trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ "mensurate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến đo lường và khảo sát. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, thống kê hoặc nghiên cứu khoa học, nơi việc đánh giá và định lượng là cần thiết. Trong đời sống hàng ngày, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng các từ ngữ đơn giản hơn như "measure".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp