Bản dịch của từ Mental disease trong tiếng Việt
Mental disease

Mental disease(Noun)
Một tình trạng góp phần gây ra rối loạn tâm trí hoặc chức năng tâm thần, chẳng hạn như lo lắng hoặc trầm cảm.
A condition that contributes to disorders of the mind or mental functioning such as anxiety or depression.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Rối loạn tâm thần" là thuật ngữ chỉ các vấn đề về tâm lý ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của cá nhân. Các rối loạn này có thể bao gồm trầm cảm, lo âu, tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Từ "mental disease" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "mental disorder", phản ánh sự khác biệt về phương ngữ và ngữ nghĩa. Cả hai phiên bản đều chỉ các tình trạng bệnh lý tâm lý, nhưng "disorder" thường được cho là thuật ngữ ít mang tính chất tiêu cực hơn.
Từ "mental disease" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "mens" có nghĩa là tâm trí hoặc tinh thần. Khái niệm này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử, từ việc coi bệnh tâm thần như một hình phạt hay mê tín đến cách tiếp cận khoa học hiện đại, coi đó là một sự rối loạn sinh học hoặc tâm lý. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong hiểu biết về tâm trí con người và vai trò của nó trong sức khỏe tổng thể. Những hiểu biết này hiện nay định hình cách thức chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần trong y học.
Thuật ngữ "mental disease" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe tâm thần và các vấn đề xã hội liên quan. Trong Reading và Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài báo học thuật hoặc phỏng vấn về y tế tâm thần. Ngoài ra, "mental disease" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, văn bản y tế và hoàn cảnh gia đình, liên quan đến sự hiểu biết và can thiệp trong điều trị sức khỏe tâm thần.
"Rối loạn tâm thần" là thuật ngữ chỉ các vấn đề về tâm lý ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của cá nhân. Các rối loạn này có thể bao gồm trầm cảm, lo âu, tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Từ "mental disease" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "mental disorder", phản ánh sự khác biệt về phương ngữ và ngữ nghĩa. Cả hai phiên bản đều chỉ các tình trạng bệnh lý tâm lý, nhưng "disorder" thường được cho là thuật ngữ ít mang tính chất tiêu cực hơn.
Từ "mental disease" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "mens" có nghĩa là tâm trí hoặc tinh thần. Khái niệm này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử, từ việc coi bệnh tâm thần như một hình phạt hay mê tín đến cách tiếp cận khoa học hiện đại, coi đó là một sự rối loạn sinh học hoặc tâm lý. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong hiểu biết về tâm trí con người và vai trò của nó trong sức khỏe tổng thể. Những hiểu biết này hiện nay định hình cách thức chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần trong y học.
Thuật ngữ "mental disease" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe tâm thần và các vấn đề xã hội liên quan. Trong Reading và Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài báo học thuật hoặc phỏng vấn về y tế tâm thần. Ngoài ra, "mental disease" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, văn bản y tế và hoàn cảnh gia đình, liên quan đến sự hiểu biết và can thiệp trong điều trị sức khỏe tâm thần.
