Bản dịch của từ Mental disease trong tiếng Việt

Mental disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental disease (Noun)

mˌɛntəldˈisiz
mˌɛntəldˈisiz
01

Một tình trạng góp phần gây ra rối loạn tâm trí hoặc chức năng tâm thần, chẳng hạn như lo lắng hoặc trầm cảm.

A condition that contributes to disorders of the mind or mental functioning such as anxiety or depression.

Ví dụ

Many people suffer from mental disease in our society today.

Nhiều người đang chịu đựng bệnh tâm thần trong xã hội ngày nay.

Mental disease does not only affect adults; children can suffer too.

Bệnh tâm thần không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng có thể chịu đựng.

How can we better support those with mental disease in our community?

Chúng ta có thể hỗ trợ những người mắc bệnh tâm thần trong cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental disease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental disease

Không có idiom phù hợp