Bản dịch của từ Mental grasp trong tiếng Việt

Mental grasp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental grasp (Noun)

mˈɛntəlɡɹˌæs
mˈɛntəlɡɹˌæs
01

Khả năng hiểu một cái gì đó.

The ability to understand something.

Ví dụ

Children's mental grasp of social norms develops over time.

Sự hiểu biết về quy tắc xã hội của trẻ em phát triển theo thời gian.

The teacher assessed the students' mental grasp of teamwork concepts.

Giáo viên đánh giá sự hiểu biết về khái niệm làm việc nhóm của học sinh.

His mental grasp of cultural differences helped him adapt abroad.

Sự hiểu biết về sự khác biệt văn hóa giúp anh ấy thích nghi ở nước ngoài.

Mental grasp (Verb)

mˈɛntəlɡɹˌæs
mˈɛntəlɡɹˌæs
01

Để hiểu hoặc hiểu một cái gì đó về mặt tinh thần.

To understand or comprehend something mentally.

Ví dụ

She struggles to mental grasp the concept of social distancing.

Cô ấy vật lộn để hiểu được khái niệm giữ khoảng cách xã hội.

Students need to mental grasp the importance of mental health awareness.

Học sinh cần hiểu được tầm quan trọng của việc nhận thức sức khỏe tinh thần.

It's essential to mental grasp the impact of social media on society.

Việc hiểu được ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với xã hội là rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental grasp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental grasp

Không có idiom phù hợp