Bản dịch của từ Mental grasp trong tiếng Việt
Mental grasp

Mental grasp (Noun)
Khả năng hiểu một cái gì đó.
The ability to understand something.
Children's mental grasp of social norms develops over time.
Sự hiểu biết về quy tắc xã hội của trẻ em phát triển theo thời gian.
The teacher assessed the students' mental grasp of teamwork concepts.
Giáo viên đánh giá sự hiểu biết về khái niệm làm việc nhóm của học sinh.
His mental grasp of cultural differences helped him adapt abroad.
Sự hiểu biết về sự khác biệt văn hóa giúp anh ấy thích nghi ở nước ngoài.
Mental grasp (Verb)
Để hiểu hoặc hiểu một cái gì đó về mặt tinh thần.
To understand or comprehend something mentally.
She struggles to mental grasp the concept of social distancing.
Cô ấy vật lộn để hiểu được khái niệm giữ khoảng cách xã hội.
Students need to mental grasp the importance of mental health awareness.
Học sinh cần hiểu được tầm quan trọng của việc nhận thức sức khỏe tinh thần.
It's essential to mental grasp the impact of social media on society.
Việc hiểu được ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với xã hội là rất quan trọng.
"mental grasp" là thuật ngữ chỉ khả năng hiểu biết, lĩnh hội hoặc nắm bắt thông tin một cách tri thức và có hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để mô tả sự tiếp thu kiến thức và khả năng xử lý thông tin của cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng người nghe.
Từ "grasp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "græpan", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "cầm nắm", có liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "raffen". Trong lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa từ hành động vật lý sang ý nghĩa trừu tượng, biểu thị việc hiểu biết hay nhận thức cái gì đó. Hiện nay, "mental grasp" chỉ khả năng tiếp thu và xử lý thông tin, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ cụ thể đến trừu tượng trong lĩnh vực nhận thức.
"Cảm nhận tâm lý" (mental grasp) là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện hiểu biết sâu sắc về một chủ đề. Tần suất không cao nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tri thức, khả năng nhận thức hoặc kiến thức. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn phong học thuật khi phân tích kỹ năng tư duy, sự tiếp thu kiến thức và sức mạnh tư duy trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp