Bản dịch của từ Mental health trong tiếng Việt
Mental health

Mental health (Noun)
Trạng thái khỏe mạnh về cảm xúc và tâm lý.
The state of emotional and psychological wellbeing.
Many people prioritize mental health in their daily routines.
Nhiều người ưu tiên sức khỏe tâm thần trong thói quen hàng ngày.
Mental health issues do not only affect adults; children are impacted too.
Vấn đề sức khỏe tâm thần không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng bị ảnh hưởng.
Is mental health awareness increasing in schools across America?
Liệu nhận thức về sức khỏe tâm thần có đang tăng lên trong các trường học ở Mỹ không?
Mental health (Adjective)
Liên quan đến trạng thái khỏe mạnh về cảm xúc và tâm lý.
Relating to the state of emotional and psychological wellbeing.
Improving mental health is crucial for social interactions and relationships.
Cải thiện sức khỏe tâm thần rất quan trọng cho các mối quan hệ xã hội.
Many people do not prioritize mental health in their daily lives.
Nhiều người không ưu tiên sức khỏe tâm thần trong cuộc sống hàng ngày.
Is mental health awareness increasing in schools and communities today?
Liệu nhận thức về sức khỏe tâm thần có đang gia tăng trong trường học và cộng đồng không?
Sức khỏe tâm thần (mental health) đề cập đến trạng thái tinh thần và cảm xúc của một cá nhân. Nó bao gồm khả năng suy nghĩ, cảm nhận và hoạt động trong đời sống hàng ngày. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "mental health" đôi khi còn được sử dụng trong ngữ cảnh của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và can thiệp tâm lý. Tình trạng sức khỏe tâm thần có ảnh hưởng lớn đến hành vi, cảm xúc và khả năng đối phó với stress.
Thuật ngữ "mental health" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "mens" có nghĩa là "tâm trí" hoặc "tinh thần". Trong lịch sử, khái niệm sức khỏe tinh thần đã phát triển từ những hiểu biết ban đầu về trạng thái tâm lý, nay được công nhận là một khía cạnh quan trọng của tổng thể sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội trong sức khỏe tinh thần hiện nay phản ánh sự nhận thức ngày càng sâu sắc về vai trò của nó trong đời sống cá nhân và xã hội.
Từ "mental health" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các diễn ngôn liên quan đến sức khỏe tâm thần trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, các tài liệu thường thảo luận về tâm lý học, stress và các rối loạn tâm thần. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường phân tích các vấn đề xã hội như kỳ thị và chăm sóc sức khỏe tâm thần. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



