Bản dịch của từ Mental quickness trong tiếng Việt

Mental quickness

Noun [U/C] Adjective

Mental quickness (Noun)

01

Khả năng suy nghĩ và hiểu nhanh.

The ability to think and understand quickly.

Ví dụ

Her mental quickness impressed everyone during the debate competition last week.

Sự nhanh nhạy trong tư duy của cô ấy đã gây ấn tượng trong cuộc tranh luận tuần trước.

His mental quickness did not help him in the slow-paced discussion.

Sự nhanh nhạy trong tư duy của anh ấy không giúp ích trong cuộc thảo luận chậm chạp.

Is mental quickness essential for success in social interactions?

Sự nhanh nhạy trong tư duy có cần thiết cho thành công trong giao tiếp xã hội không?

Mental quickness (Adjective)

01

Có sự nhanh nhẹn hoặc nhanh nhẹn về tinh thần.

Having mental quickness or agility.

Ví dụ

Her mental quickness helped her solve social problems easily.

Sự nhanh nhạy về tư duy của cô ấy giúp giải quyết vấn đề xã hội dễ dàng.

His mental quickness does not apply to group discussions.

Sự nhanh nhạy về tư duy của anh ấy không áp dụng trong thảo luận nhóm.

Does mental quickness improve social interactions among teenagers?

Sự nhanh nhạy về tư duy có cải thiện tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mental quickness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental quickness

Không có idiom phù hợp