Bản dịch của từ Merges trong tiếng Việt
Merges

Merges (Verb)
The community event merges different cultures in our city every summer.
Sự kiện cộng đồng kết hợp các nền văn hóa khác nhau ở thành phố chúng tôi mỗi mùa hè.
The festival does not merge local traditions with modern influences.
Lễ hội không kết hợp các truyền thống địa phương với những ảnh hưởng hiện đại.
Does the new project merge social groups effectively in the neighborhood?
Dự án mới có kết hợp hiệu quả các nhóm xã hội trong khu vực không?
The community event merges different cultures into a vibrant celebration.
Sự kiện cộng đồng kết hợp các nền văn hóa khác nhau thành một lễ hội sôi động.
The festival does not merge old traditions with modern practices.
Lễ hội không kết hợp các truyền thống cũ với các thực hành hiện đại.
How does the charity event merge local businesses and community services?
Làm thế nào sự kiện từ thiện kết hợp các doanh nghiệp địa phương và dịch vụ cộng đồng?
Để pha trộn hoặc trộn kỹ.
To blend or mix thoroughly.
The community event merges different cultures through food and music.
Sự kiện cộng đồng hòa trộn các nền văn hóa qua ẩm thực và âm nhạc.
The festival does not merge local traditions with modern practices.
Lễ hội không hòa trộn các truyền thống địa phương với thực hành hiện đại.
How does the festival merge art and social issues effectively?
Lễ hội hòa trộn nghệ thuật và các vấn đề xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Merges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Merge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Merged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Merged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Merges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Merging |
Merges (Noun)
The event merges different cultures, showcasing unique traditions and customs.
Sự kiện kết hợp các nền văn hóa khác nhau, trình bày các truyền thống và phong tục độc đáo.
This festival does not merges local and international artists effectively.
Lễ hội này không kết hợp các nghệ sĩ địa phương và quốc tế một cách hiệu quả.
How often does the community merges various social groups for events?
Cộng đồng thường kết hợp các nhóm xã hội khác nhau cho sự kiện bao lâu một lần?
The city merges different cultures at the annual festival in June.
Thành phố kết hợp nhiều nền văn hóa tại lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.
The new policy does not merge social services effectively for the community.
Chính sách mới không kết hợp hiệu quả các dịch vụ xã hội cho cộng đồng.
How often does the city merges various social groups for events?
Thành phố kết hợp các nhóm xã hội cho sự kiện bao lâu một lần?
Dạng danh từ của Merges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Merge | Merges |
Họ từ
Từ "merges" là dạng số nhiều của động từ "merge", có nghĩa là kết hợp, hòa nhập hoặc sát nhập hai hay nhiều đối tượng thành một thực thể duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và cách phát âm của "merge" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "merge" thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kinh doanh và pháp lý để chỉ quá trình kết hợp các công ty hoặc tập hợp dữ liệu.
Từ "merge" có nguồn gốc từ Latin "mergere", có nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "hòa tan". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "merger", mô tả quá trình hòa quyện hoặc kết hợp. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, chỉ sự kết hợp giữa hai hay nhiều đơn vị, dẫn đến việc tạo ra một thực thể thống nhất, phản ánh ý nghĩa gốc về sự hòa nhập.
Từ "merges" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà khả năng diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự kết hợp hoặc hợp nhất là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc kết hợp hai hoặc nhiều tổ chức, hệ thống hoặc quy trình để tối ưu hóa hiệu quả và tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


