Bản dịch của từ Merrymaker trong tiếng Việt
Merrymaker

Merrymaker (Noun)
Một người thích và thường xuyên vui vẻ.
A person who is fond of and often given to merrymaking.
The merrymaker entertained guests with jokes and songs.
Người vui vẻ đã giải trí cho khách mời bằng những câu chuyện và bài hát.
She is not the type of merrymaker who enjoys loud parties.
Cô ấy không phải là loại người vui vẻ thích thú với các bữa tiệc ồn ào.
Is the merrymaker planning a surprise celebration for her friend?
Người vui vẻ có đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho bạn của mình không?
Họ từ
"Merrymaker" là danh từ chỉ người tạo ra niềm vui hay tham gia vào các hoạt động giải trí, lễ hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có năng khiếu trong việc tổ chức các sự kiện vui vẻ hoặc tham gia các buổi tiệc tùng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa, mặc dù cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa lễ hội đặc trưng của mỗi khu vực.
Từ "merrymaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "merry", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mirus", có nghĩa là "lạ lùng" hoặc "kỳ diệu". Từ này được bạn từ thế kỷ 16 để chỉ những người thường tổ chức các buổi tiệc tùng và hoạt động giải trí vui vẻ. Ngày nay, "merrymaker" được sử dụng để chỉ những người tham gia hoặc tổ chức các sự kiện vui vẻ, phản ánh mối liên hệ giữa lễ hội và niềm vui mà từ ngữ này gợi lên.
Từ "merrymaker" tương đối ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ những người tham gia vào hoạt động vui chơi, tiệc tùng hoặc các lễ hội. Mặc dù không phổ biến, "merrymaker" thường xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc mô tả các bối cảnh xã hội, nhấn mạnh sự vui vẻ và hoạt động giải trí trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp