Bản dịch của từ Mescaline trong tiếng Việt
Mescaline

Mescaline (Noun)
Một hợp chất gây ảo giác và gây say có trong cây xương rồng peyote.
A hallucinogenic and intoxicating compound present in the peyote cactus.
Many people use mescaline to explore their consciousness and spirituality.
Nhiều người sử dụng mescaline để khám phá ý thức và tâm linh của họ.
Mescaline is not commonly accepted in social gatherings in the U.S.
Mescaline không được chấp nhận phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Mỹ.
Is mescaline safe for social use among young adults?
Mescaline có an toàn cho việc sử dụng xã hội giữa những người trẻ tuổi không?
Mescaline là một hợp chất alkaloid có nguồn gốc từ các loài cây như peyote, thuộc họ кактус. Nó thường được sử dụng như một chất kích thích thần kinh, tạo ra trải nghiệm ảo giác. Mescaline được biết đến với khả năng làm thay đổi nhận thức, cảm xúc và ý thức, giống như các chất psychedelics khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "mescaline" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "mescaline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mescal", chỉ một loại cây xương rồng Mexico, có chứa chất gây ảo giác. Mescaline được lần đầu tiên phân lập vào đầu thế kỷ 20 và được biết đến như một chất bổ sung cho các trải nghiệm tâm linh. Ngày nay, mescaline thường liên kết với các hoạt động nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học, tâm linh và điều trị tâm thần, phản ánh lịch sử dùng nó trong các nghi thức tôn giáo của các nền văn hóa bản địa.
Mescaline là một hợp chất phenethylamine, chủ yếu được biết đến như một chất gây ảo giác, thường có nguồn gốc từ các loài xương rồng như peyote. Trong kỳ thi IELTS, từ "mescaline" ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc liên quan đến nghiên cứu về tâm lý học hoặc y học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và các nghiên cứu về tâm lý, trong các tình huống mô tả trải nghiệm ảo giác hoặc tác động của thuốc đến nhận thức con người.