Bản dịch của từ Mescaline trong tiếng Việt

Mescaline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mescaline (Noun)

mˈɛskəlin
mˈɛskəlin
01

Một hợp chất gây ảo giác và gây say có trong cây xương rồng peyote.

A hallucinogenic and intoxicating compound present in the peyote cactus.

Ví dụ

Many people use mescaline to explore their consciousness and spirituality.

Nhiều người sử dụng mescaline để khám phá ý thức và tâm linh của họ.

Mescaline is not commonly accepted in social gatherings in the U.S.

Mescaline không được chấp nhận phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Mỹ.

Is mescaline safe for social use among young adults?

Mescaline có an toàn cho việc sử dụng xã hội giữa những người trẻ tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mescaline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mescaline

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.