Bản dịch của từ Peyote trong tiếng Việt
Peyote

Peyote (Noun)
Peyote is often used in traditional Native American ceremonies for healing.
Peyote thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống của người Mỹ bản địa để chữa bệnh.
Many people do not know that peyote is a protected cactus species.
Nhiều người không biết rằng peyote là một loài xương rồng được bảo vệ.
Is peyote legal to use in all states of the United States?
Peyote có hợp pháp để sử dụng ở tất cả các bang của Hoa Kỳ không?
Peyote (tên khoa học: Lophophora williamsii) là một loại cây xương rồng có chứa hoạt chất mescaline, được sử dụng như một chất gây ảo giác trong các nghi lễ tôn giáo của các bộ tộc bản địa châu Mỹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, mức độ pháp lý và văn hóa liên quan đến việc sử dụng peyote có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia, với một số nơi cấm tuyệt đối và nơi khác cho phép trong bối cảnh tôn giáo.
Từ "peyote" có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec, với từ gốc "peyotl", có nghĩa là "cây thánh". Peyote là một loại cactus chứa mescaline, một chất gây ảo giác, được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Việc sử dụng peyote trong văn hóa dân gian không chỉ phản ánh sự kết nối với truyền thống tôn giáo mà còn thể hiện sự tìm kiếm kinh nghiệm tâm linh và thay đổi ý thức trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "peyote" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa bản địa và y học. Trong bài thi nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các thực hành tâm linh hay các loại thuốc thôi miên. Trong các tài liệu khoa học và nhân văn, "peyote" thường được đề cập tới như một loại cây xương rồng có chứa các hợp chất gây ảo giác, được sử dụng trong các nghi lễ của các bộ lạc bản địa ở Bắc Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp