Bản dịch của từ Mesmeric trong tiếng Việt
Mesmeric
Mesmeric (Adjective)
Khiến một người trở nên hoàn toàn bất động và không nhận thức được xung quanh.
Causing a person to become completely transfixed and unaware of their surroundings.
The mesmeric performance by Beyoncé captivated the entire audience last night.
Buổi biểu diễn mê hoặc của Beyoncé đã thu hút toàn bộ khán giả tối qua.
The documentary was not mesmeric; many viewers lost interest quickly.
Bộ phim tài liệu không mê hoặc; nhiều khán giả nhanh chóng mất hứng thú.
Was the mesmeric speech by Obama unforgettable for you during the event?
Bài phát biểu mê hoặc của Obama có khiến bạn không quên trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "mesmeric" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "mesmerize", có nghĩa là gây ra sự mê hoặc hoặc thu hút mãnh liệt. Từ này thường dùng để miêu tả một trạng thái hoặc một trải nghiệm hấp dẫn đến mức người ta không thể rời mắt hoặc không thể rời bỏ sự chú ý của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mesmeric" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, một phiên bản phổ biến hơn là "mesmerizing".
Từ "mesmeric" bắt nguồn từ "mesmerism", một thuật ngữ được đặt theo tên của Franz Anton Mesmer, người đã phát triển phương pháp chữa bệnh bằng cách sử dụng năng lượng và sự thu hút tâm lý vào thế kỷ 18. Trong tiếng Latin, "mesmer" không có nguồn gốc rõ ràng, nhưng từ này mang sắc thái về sự mê hoặc và quyến rũ. Ngày nay, "mesmeric" mô tả những trải nghiệm sâu sắc, hấp dẫn, thường khiến người ta cảm thấy như bị thôi miên, phản ánh sự kết nối giữa sự thu hút và tâm lý mà Mesmer đã khơi nguồn.
Từ "mesmeric" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề nghệ thuật và cảm xúc. Trong bối cảnh này, từ này được sử dụng để mô tả sức thu hút mạnh mẽ hay sự mê hoặc của một tác phẩm nghệ thuật hoặc một trải nghiệm nào đó. Ngoài IELTS, "mesmeric" cũng thường gặp trong văn chương, điện ảnh, và quảng cáo, nơi mà sự cuốn hút và khả năng tạo ấn tượng mạnh là rất quan trọng. Sự lặp lại của từ này cho thấy vai trò của nó trong việc truyền tải cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp