Bản dịch của từ Mesomorph trong tiếng Việt
Mesomorph

Mesomorph (Noun)
John is a typical mesomorph with a strong, athletic build.
John là một mesomorph điển hình với cơ thể mạnh mẽ, thể thao.
Not every athlete is a mesomorph; some are ectomorphs or endomorphs.
Không phải vận động viên nào cũng là mesomorph; một số là ectomorph hoặc endomorph.
Is Sarah considered a mesomorph due to her muscular physique?
Sarah có được coi là mesomorph vì cơ thể cơ bắp của cô ấy không?
Họ từ
Từ "mesomorph" trong tiếng Anh mô tả một trong ba kiểu hình cơ thể của con người, được định nghĩa bởi khả năng phát triển cơ bắp và có tỷ lệ mỡ cơ thể hợp lý. Những người thuộc kiểu hình này thường có khung xương lớn và dễ dàng đạt được sức mạnh thể chất. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "mesomorph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "mesos" (có nghĩa là trung gian) và "morphe" (hình dạng, hình thức). Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và thể thao để chỉ kiểu hình thể trung gian, đặc trưng bởi sự phát triển cân đối của cơ bắp và khung xương. Sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền và môi trường đã ảnh hưởng đến việc hình thành và phát triển của kiểu hình này, phản ánh đặc điểm thể chất mà thuật ngữ hiện nay diễn đạt.
Từ "mesomorph" được thường xuyên sử dụng trong các bài thi IELTS ở phần Đọc và Nghe, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và thể dục. Định nghĩa là một trong ba kiểu hình thể chính, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ dinh dưỡng, tập luyện thể thao và sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh lý, giúp phân loại và hiểu rõ hơn về đặc điểm thể hình của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp