Bản dịch của từ Mesomorphous trong tiếng Việt
Mesomorphous
Mesomorphous (Adjective)
Thực vật học= "trung hình". hiếm.
The mesomorphous plant thrives in moderate social environments like gardens.
Cây mesomorphous phát triển tốt trong môi trường xã hội vừa phải như vườn.
Mesomorphous species do not survive well in extreme social conditions.
Các loài mesomorphous không sống tốt trong điều kiện xã hội cực đoan.
Are mesomorphous plants common in urban social settings like parks?
Cây mesomorphous có phổ biến trong môi trường xã hội đô thị như công viên không?
Hóa lý = "trung hình".
The mesomorphous structure of the material improved its strength significantly.
Cấu trúc mesomorphous của vật liệu đã cải thiện đáng kể độ bền.
The researchers did not find any mesomorphous characteristics in the samples.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy đặc điểm mesomorphous nào trong các mẫu.
Are there any mesomorphous traits in the new social materials?
Có đặc điểm mesomorphous nào trong các vật liệu xã hội mới không?