Bản dịch của từ Mesomorphous trong tiếng Việt

Mesomorphous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesomorphous (Adjective)

01

Thực vật học= "trung hình". hiếm.

Botany mesomorphic rare.

Ví dụ

The mesomorphous plant thrives in moderate social environments like gardens.

Cây mesomorphous phát triển tốt trong môi trường xã hội vừa phải như vườn.

Mesomorphous species do not survive well in extreme social conditions.

Các loài mesomorphous không sống tốt trong điều kiện xã hội cực đoan.

Are mesomorphous plants common in urban social settings like parks?

Cây mesomorphous có phổ biến trong môi trường xã hội đô thị như công viên không?

02

Hóa lý = "trung hình".

Physical chemistry mesomorphic.

Ví dụ

The mesomorphous structure of the material improved its strength significantly.

Cấu trúc mesomorphous của vật liệu đã cải thiện đáng kể độ bền.

The researchers did not find any mesomorphous characteristics in the samples.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy đặc điểm mesomorphous nào trong các mẫu.

Are there any mesomorphous traits in the new social materials?

Có đặc điểm mesomorphous nào trong các vật liệu xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesomorphous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesomorphous

Không có idiom phù hợp