Bản dịch của từ Mesomorphous trong tiếng Việt
Mesomorphous

Mesomorphous (Adjective)
Thực vật học= "trung hình". hiếm.
The mesomorphous plant thrives in moderate social environments like gardens.
Cây mesomorphous phát triển tốt trong môi trường xã hội vừa phải như vườn.
Mesomorphous species do not survive well in extreme social conditions.
Các loài mesomorphous không sống tốt trong điều kiện xã hội cực đoan.
Are mesomorphous plants common in urban social settings like parks?
Cây mesomorphous có phổ biến trong môi trường xã hội đô thị như công viên không?
Hóa lý = "trung hình".
The mesomorphous structure of the material improved its strength significantly.
Cấu trúc mesomorphous của vật liệu đã cải thiện đáng kể độ bền.
The researchers did not find any mesomorphous characteristics in the samples.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy đặc điểm mesomorphous nào trong các mẫu.
Are there any mesomorphous traits in the new social materials?
Có đặc điểm mesomorphous nào trong các vật liệu xã hội mới không?
Từ "mesomorphous" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học để mô tả một dạng thể hình nằm giữa hai kiểu hình khác là ectomorph và endomorph. Về mặt hình thể, người mesomorph thường có cơ bắp phát triển, cấu trúc xương lớn và tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể thấp. Trong y học, từ này cũng có thể ám chỉ đến sự phát triển bình thường của các mô mỡ và cơ bắp. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "mesomorphous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meso" có nghĩa là "giữa" và "morphē" có nghĩa là "hình dạng". Được sử dụng lần đầu tiên trong ngữ cảnh sinh học vào đầu thế kỷ 20, từ này chỉ các dạng hình thể trung gian giữa hai cực đối lập, thường trong lĩnh vực sinh lý học và thể dục. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc mô tả kiểu dáng cơ thể và cấu trúc vật lý của con người, đặc biệt là những người có tính chất cơ bắp phát triển với tỷ lệ mỡ cơ thể hợp lý.
Từ "mesomorphous" ít xuất hiện trong các component của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể hình và sinh lý học để mô tả kiểu hình cơ thể có cơ bắp, vững chãi, và dễ tăng cường sức mạnh. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm thảo luận về thể hình trong các bài luận hoặc nghiên cứu về thể dục thể thao.