Bản dịch của từ Mesophyte trong tiếng Việt
Mesophyte
Noun [U/C]
Mesophyte (Noun)
Ví dụ
The mesophyte grew well in the community garden last summer.
Loài thực vật mesophyte phát triển tốt trong vườn cộng đồng mùa hè vừa qua.
The mesophyte does not require excessive watering in urban parks.
Loài thực vật mesophyte không cần tưới nước quá nhiều trong công viên đô thị.
Is the mesophyte suitable for our local climate in 2023?
Loài thực vật mesophyte có phù hợp với khí hậu địa phương chúng ta năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mesophyte
Không có idiom phù hợp