Bản dịch của từ Mesophyte trong tiếng Việt
Mesophyte

Mesophyte (Noun)
The mesophyte grew well in the community garden last summer.
Loài thực vật mesophyte phát triển tốt trong vườn cộng đồng mùa hè vừa qua.
The mesophyte does not require excessive watering in urban parks.
Loài thực vật mesophyte không cần tưới nước quá nhiều trong công viên đô thị.
Is the mesophyte suitable for our local climate in 2023?
Loài thực vật mesophyte có phù hợp với khí hậu địa phương chúng ta năm 2023 không?
Họ từ
Mesophyte là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ những loài thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải, không quá ẩm ướt cũng không quá khô cằn. Chúng phát triển tốt trong các điều kiện khí hậu ôn hòa, điển hình là các khu rừng cây rụng lá và đồng cỏ. Từ "mesophyte" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do các yếu tố địa phương.
Từ "mesophyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, gồm hai yếu tố: "meso-" (giữa) và "phyte" (thực vật). Từ này được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ những loài cây yêu cầu độ ẩm trung bình, không quá khô hoặc quá ướt. Khái niệm này ra đời vào thế kỷ 20 nhằm giúp phân loại thực vật dựa trên nhu cầu nước. Sự liên kết với nguồn gốc ngôn ngữ phản ánh rõ ràng trạng thái sinh trưởng của loài cây này trong môi trường sống của chúng.
Từ "mesophyte" trong các thành phần của kỳ thi IELTS không phổ biến, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc, hay Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên môn thuộc lĩnh vực sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "mesophyte" thường được sử dụng trong khoa học thực vật để chỉ những cây sống trong điều kiện ẩm ướt trung bình, ví dụ như trong nghiên cứu sinh thái hoặc bảo tồn thiên nhiên. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành và ít khi được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp