Bản dịch của từ Mesophyte trong tiếng Việt

Mesophyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesophyte (Noun)

mˈɛsəfˌaɪt
mˈɛsəfˌaɪt
01

Cây chỉ cần một lượng nước vừa phải.

A plant needing only a moderate amount of water.

Ví dụ

The mesophyte grew well in the community garden last summer.

Loài thực vật mesophyte phát triển tốt trong vườn cộng đồng mùa hè vừa qua.

The mesophyte does not require excessive watering in urban parks.

Loài thực vật mesophyte không cần tưới nước quá nhiều trong công viên đô thị.

Is the mesophyte suitable for our local climate in 2023?

Loài thực vật mesophyte có phù hợp với khí hậu địa phương chúng ta năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesophyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesophyte

Không có idiom phù hợp