Bản dịch của từ Messier trong tiếng Việt
Messier

Messier (Adjective)
Hình thức so sánh của sự lộn xộn.
Comparative form of messy.
The social media debate became messier after the new guidelines were released.
Cuộc tranh luận trên mạng xã hội trở nên rối rắm hơn sau khi hướng dẫn mới được phát hành.
Many people believe social issues are messier than they seem.
Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội rối rắm hơn vẻ bề ngoài.
Is the current social climate messier than last year's protests?
Liệu tình hình xã hội hiện tại có rối rắm hơn các cuộc biểu tình năm ngoái không?
Dạng tính từ của Messier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Messy Lộn xộn | Messier Rối hơn | Messiest Lộn xộn nhất |
Messier (Noun)
John is often messier than his friends at social events.
John thường bừa bộn hơn bạn bè của anh ấy trong các sự kiện xã hội.
She is not messier than her sister during family gatherings.
Cô ấy không bừa bộn hơn chị gái trong các buổi họp gia đình.
Is Mark messier than anyone else at the party?
Mark có bừa bộn hơn ai khác trong bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "messier" là tính từ so sánh hơn của danh từ "mess", nghĩa là lộn xộn hoặc bừa bộn. Trong tiếng Anh, "messier" được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình huống có mức độ bừa bộn cao hơn so với một đối tượng hoặc tình huống khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "messier" không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự lộn xộn trong không gian sống, công việc hoặc các tình huống xã hội.
Từ "messier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "mêler", có nghĩa là "pha trộn" hoặc "lộn xộn". Trong ngữ cảnh thiên văn, nó được đặt theo tên của nhà thiên văn học người Pháp Charles Messier, người nổi tiếng với việc lập danh sách các thiên thể mờ, dễ gây nhầm lẫn với sao chổi. Hiện nay, "messier" thường chỉ sự lộn xộn hoặc rối rắm trong các tình huống hay tự nhiên, phản ánh sự không rõ ràng đã được xác định từ nguyên gốc của từ.
Từ "messier" là hình thức so sánh hơn của từ "messy", thường được sử dụng để mô tả tình trạng lộn xộn hoặc thiếu tổ chức. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên trong bài thi Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể thấy trong bài viết, đặc biệt khi thảo luận về tình trạng hoặc môi trường không gọn gàng. Ngoài ra, "messier" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả các tình huống liên quan đến công việc hoặc sinh hoạt cá nhân không được ngăn nắp.