Bản dịch của từ Messier trong tiếng Việt

Messier

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messier (Adjective)

mˈɛsiɚ
mˈɛsieɪ
01

Hình thức so sánh của sự lộn xộn.

Comparative form of messy.

Ví dụ

The social media debate became messier after the new guidelines were released.

Cuộc tranh luận trên mạng xã hội trở nên rối rắm hơn sau khi hướng dẫn mới được phát hành.

Many people believe social issues are messier than they seem.

Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội rối rắm hơn vẻ bề ngoài.

Is the current social climate messier than last year's protests?

Liệu tình hình xã hội hiện tại có rối rắm hơn các cuộc biểu tình năm ngoái không?

Dạng tính từ của Messier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Messy

Lộn xộn

Messier

Rối hơn

Messiest

Lộn xộn nhất

Messier (Noun)

ˈmɛ.si.ɚ
ˈmɛ.si.ɚ
01

Một vật hoặc người lộn xộn hơn.

A messier object or person.

Ví dụ

John is often messier than his friends at social events.

John thường bừa bộn hơn bạn bè của anh ấy trong các sự kiện xã hội.

She is not messier than her sister during family gatherings.

Cô ấy không bừa bộn hơn chị gái trong các buổi họp gia đình.

Is Mark messier than anyone else at the party?

Mark có bừa bộn hơn ai khác trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messier

Không có idiom phù hợp