Bản dịch của từ Metake trong tiếng Việt
Metake
Noun [U/C]
Metake (Noun)
mˈɛtˌeɪk
mˈɛtˌeɪk
Ví dụ
The garden in the park is decorated with metake plants.
Khu vườn trong công viên được trang trí bằng cây metake.
The traditional Japanese tea ceremony often uses metake leaves.
Nghi lễ uống trà truyền thống Nhật Bản thường sử dụng lá metake.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metake
Không có idiom phù hợp