Bản dịch của từ Metake trong tiếng Việt

Metake

Noun [U/C]

Metake (Noun)

mˈɛtˌeɪk
mˈɛtˌeɪk
01

Một loại tre nhật bản mảnh khảnh, pseudosasa japonica.

A tall slender japanese bamboo, pseudosasa japonica.

Ví dụ

The garden in the park is decorated with metake plants.

Khu vườn trong công viên được trang trí bằng cây metake.

The traditional Japanese tea ceremony often uses metake leaves.

Nghi lễ uống trà truyền thống Nhật Bản thường sử dụng lá metake.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metake

Không có idiom phù hợp