Bản dịch của từ Japonica trong tiếng Việt

Japonica

Noun [U/C]

Japonica (Noun)

dʒəpˈɑnəkə
dʒəpˈɑnɪkə
01

Một loại cây bụi châu á thuộc họ hoa hồng, có hoa màu đỏ tươi, sau đó là quả tròn màu trắng, xanh lá cây hoặc vàng ăn được.

An asian shrub of the rose family with bright red flowers followed by round white green or yellow edible fruits

Ví dụ

Japonica blooms beautifully in our community garden every spring.

Japonica nở rực rỡ trong vườn cộng đồng của chúng tôi mỗi mùa xuân.

Many people do not know japonica produces edible fruits.

Nhiều người không biết rằng japonica sản xuất trái cây ăn được.

Is japonica a popular plant in social gatherings?

Japonica có phải là cây phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Japonica

Không có idiom phù hợp