Bản dịch của từ Metal rule trong tiếng Việt

Metal rule

Idiom

Metal rule (Idiom)

01

Một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hướng dẫn để đánh giá.

A guiding principle or standard for judgment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tiêu chuẩn về sự công bằng hoặc công bằng được áp dụng cho tất cả các bên.

A standard of fairness or justice applied to all parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên tắc chi phối hành vi hoặc hành vi.

A principle that governs behavior or conduct.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metal rule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metal rule

Không có idiom phù hợp