Bản dịch của từ Metastability trong tiếng Việt
Metastability

Metastability (Noun)
Khả năng của một hệ thống hoặc quy trình duy trì ổn định bất chấp những thay đổi trong điều kiện môi trường.
The ability of a system or process to remain stable despite changes in environmental conditions.
Metastability helps communities adapt to social changes like migration.
Tính metastability giúp cộng đồng thích nghi với những thay đổi xã hội như di cư.
Metastability does not guarantee stability during economic crises.
Tính metastability không đảm bảo sự ổn định trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.
How does metastability affect social structures in urban areas?
Tính metastability ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở khu vực đô thị?
Tình trạng bán ổn định (metastability) là khái niệm trong vật lý và khoa học vật liệu mô tả trạng thái của hệ thống mà tại đó nó không ở trạng thái ổn định tối ưu nhưng vẫn duy trì trong khoảng thời gian dài trước khi chuyển sang trạng thái ổn định hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý chất rắn và hóa học để chỉ đặc điểm của các pha không bền trong các hệ thống nhiệt động học. Metastability có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi pha và tính chất của vật liệu.
Từ "metastability" xuất phát từ tiếng La tinh, với thành tố "meta-" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "vượt lên", và "stabilis" có nghĩa là "ổn định". Thuật ngữ này được hình thành trong lĩnh vực vật lý và hóa học để chỉ trạng thái không hoàn toàn ổn định, nơi mà một hệ thống có thể tồn tại trong một trạng thái cân bằng tạm thời trước khi chuyển sang trạng thái ổn định hơn. Khái niệm này phản ánh sự phức tạp trong các quá trình vật lý hiện tượng.
Từ "metastability" là thuật ngữ thường thấy trong ngữ cảnh khoa học vật liệu và vật lý, nhưng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về khoa học hoặc công nghệ, trong khi trong phần Viết và Nói, nó hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó. Tình huống thường gặp liên quan đến "metastability" bao gồm nghiên cứu về giai đoạn chuyển tiếp trong các hệ thống phi tuyến và ứng dụng trong công nghệ nano.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp