Bản dịch của từ Metastability trong tiếng Việt

Metastability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metastability (Noun)

mɛtəstəbˈɪlɪti
mɛtəstəbˈɪlɪti
01

Khả năng của một hệ thống hoặc quy trình duy trì ổn định bất chấp những thay đổi trong điều kiện môi trường.

The ability of a system or process to remain stable despite changes in environmental conditions.

Ví dụ

Metastability helps communities adapt to social changes like migration.

Tính metastability giúp cộng đồng thích nghi với những thay đổi xã hội như di cư.

Metastability does not guarantee stability during economic crises.

Tính metastability không đảm bảo sự ổn định trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.

How does metastability affect social structures in urban areas?

Tính metastability ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metastability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metastability

Không có idiom phù hợp