Bản dịch của từ Metastasizing trong tiếng Việt
Metastasizing

Metastasizing (Verb)
Cancer is metastasizing rapidly in many patients this year.
Ung thư đang di căn nhanh chóng ở nhiều bệnh nhân năm nay.
The doctors are not sure if the cancer is metastasizing.
Các bác sĩ không chắc liệu ung thư có đang di căn không.
Is the cancer metastasizing in John Smith's case?
Ung thư có đang di căn trong trường hợp của John Smith không?
Họ từ
Từ "metastasizing" bắt nguồn từ thuật ngữ y học, chỉ quá trình mà tế bào ung thư lan rộng từ nơi khởi phát ban đầu đến các bộ phận khác trong cơ thể thông qua hệ tuần hoàn hoặc bạch huyết. Trong tiếng Anh, "metastasizing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất nguy hiểm của sự di căn trong ung thư, nhưng cách diễn đạt hoặc bối cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "metastasizing" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "metastasis", có nghĩa là "sự chuyển vị" hay "sự di chuyển". Tiền tố "meta-" biểu thị sự thay đổi, trong khi "stasis" có nghĩa là trạng thái hoặc vị trí. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để miêu tả sự di căn của tế bào ung thư, trong đó các tế bào bất thường di chuyển từ vị trí ban đầu đến các phần khác trong cơ thể. Khái niệm này phản ánh quá trình tiến triển của bệnh lý, gắn liền với các nghiên cứu về sự lan rộng và tính chất nguy hiểm của ung thư.
Từ "metastasizing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết và bài nói liên quan đến y học, đặc biệt trong ngữ cảnh ung thư. Nguyên nhân chủ yếu là từ tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến sự lây lan của tế bào ung thư. Trong các tài liệu y khoa và thảo luận về bệnh lý, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển và lan rộng của một khối u ác tính trong cơ thể.