Bản dịch của từ Metasternal trong tiếng Việt

Metasternal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metasternal (Adjective)

01

Côn trùng học. của hoặc liên quan tới xương ức.

Entomology of or relating to the metasternum.

Ví dụ

The metasternal region of bees helps identify their social structure.

Vùng metasternal của ong giúp xác định cấu trúc xã hội của chúng.

Ants do not have a metasternal plate like some other insects.

Kiến không có tấm metasternal như một số côn trùng khác.

What is the function of the metasternal area in social insects?

Chức năng của vùng metasternal trong côn trùng xã hội là gì?

Metasternal (Noun)

01

Côn trùng học. một tuyến di căn. hiếm.

Entomology a metasternal gland rare.

Ví dụ

The metasternal gland in insects helps regulate social behavior.

Tuyến metasternal ở côn trùng giúp điều chỉnh hành vi xã hội.

Many insects do not have a metasternal gland for social interaction.

Nhiều loài côn trùng không có tuyến metasternal để tương tác xã hội.

Do ants possess a metasternal gland for their social structure?

Có phải kiến sở hữu tuyến metasternal cho cấu trúc xã hội của chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metasternal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metasternal

Không có idiom phù hợp