Bản dịch của từ Metasternal trong tiếng Việt
Metasternal
Metasternal (Adjective)
Côn trùng học. của hoặc liên quan tới xương ức.
Entomology of or relating to the metasternum.
The metasternal region of bees helps identify their social structure.
Vùng metasternal của ong giúp xác định cấu trúc xã hội của chúng.
Ants do not have a metasternal plate like some other insects.
Kiến không có tấm metasternal như một số côn trùng khác.
What is the function of the metasternal area in social insects?
Chức năng của vùng metasternal trong côn trùng xã hội là gì?
Metasternal (Noun)
Côn trùng học. một tuyến di căn. hiếm.
Entomology a metasternal gland rare.
The metasternal gland in insects helps regulate social behavior.
Tuyến metasternal ở côn trùng giúp điều chỉnh hành vi xã hội.
Many insects do not have a metasternal gland for social interaction.
Nhiều loài côn trùng không có tuyến metasternal để tương tác xã hội.
Do ants possess a metasternal gland for their social structure?
Có phải kiến sở hữu tuyến metasternal cho cấu trúc xã hội của chúng không?