Bản dịch của từ Meteor burst trong tiếng Việt
Meteor burst
Meteor burst (Phrase)
During the meteor burst, people gathered to watch shooting stars.
Trong lúc bùng nổ sao băng, mọi người tụ tập để xem sao băng rơi.
The meteor burst event attracted many stargazers to the park.
Sự kiện bùng nổ sao băng thu hút nhiều người hâm mộ thiên văn đến công viên.
The meteor burst phenomenon amazed the local astronomy club members.
Hiện tượng bùng nổ sao băng làm kinh ngạc các thành viên câu lạc bộ thiên văn địa phương.
Chóp sao (meteor burst) là hiện tượng xảy ra khi một thiên thạch nhỏ lao vào bầu khí quyển của Trái Đất và phát sáng do ma sát với khí quyển. Hiện tượng này thường xảy ra ở độ cao khoảng 80 km và có thể tạo ra một ánh sáng rực rỡ, tương tự như một vụ nổ nhỏ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh khoa học và phổ biến.
Thuật ngữ "meteor burst" xuất phát từ hai gốc Latin: "meteorum", nghĩa là "một vật thể bay qua không gian", và "burst", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bersten", có nghĩa là "đập vỡ". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến các hiện tượng thiên văn khi các thiên thạch kích thước nhỏ va chạm vào bầu khí quyển Trái Đất gây ra ánh sáng rực rỡ. Ngày nay, "meteor burst" được sử dụng để chỉ các chuyển động của thiên thạch phát sáng, thể hiện mối liên hệ giữa hiện tượng thiên nhiên và các nghiên cứu khoa học về không gian.
Cụm từ "meteor burst" thường không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học và thiên văn học, "meteor burst" thường được đề cập khi nói về hiện tượng mưa sao băng hay các vụ nổ sao băng, đặc biệt là trong nghiên cứu về sự phát triển của hệ mặt trời. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết, bài thuyết trình hoặc thảo luận liên quan đến thiên văn học và vật lý không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp