Bản dịch của từ Meteor burst trong tiếng Việt

Meteor burst

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meteor burst (Phrase)

01

Sự gia tăng đột ngột số lượng sao băng có thể nhìn thấy trên bầu trời.

A sudden increase in the number of meteors visible in the sky.

Ví dụ

During the meteor burst, people gathered to watch shooting stars.

Trong lúc bùng nổ sao băng, mọi người tụ tập để xem sao băng rơi.

The meteor burst event attracted many stargazers to the park.

Sự kiện bùng nổ sao băng thu hút nhiều người hâm mộ thiên văn đến công viên.

The meteor burst phenomenon amazed the local astronomy club members.

Hiện tượng bùng nổ sao băng làm kinh ngạc các thành viên câu lạc bộ thiên văn địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meteor burst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meteor burst

Không có idiom phù hợp