Bản dịch của từ Method of functioning trong tiếng Việt

Method of functioning

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Method of functioning (Phrase)

mˈɛθəd ˈʌv fˈʌŋkʃənɨŋ
mˈɛθəd ˈʌv fˈʌŋkʃənɨŋ
01

Một cách cụ thể để làm điều gì đó hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

A particular way of doing something or accomplishing a task.

Ví dụ

The method of functioning in our community promotes teamwork and cooperation.

Phương pháp hoạt động trong cộng đồng của chúng tôi thúc đẩy tinh thần đồng đội.

The method of functioning does not include individual efforts in social projects.

Phương pháp hoạt động không bao gồm nỗ lực cá nhân trong các dự án xã hội.

What is the method of functioning for successful community engagement activities?

Phương pháp hoạt động nào cho các hoạt động gắn kết cộng đồng thành công?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/method of functioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Method of functioning

Không có idiom phù hợp