Bản dịch của từ Methodics trong tiếng Việt

Methodics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methodics (Noun)

məθˈɑdəkɨs
məθˈɑdəkɨs
01

Việc nghiên cứu phương pháp hay các phương pháp, phương pháp luận; đặc biệt là phương pháp giảng dạy ngôn ngữ.

The study of method or methods methodology especially the methodology of language teaching.

Ví dụ

The methodics of teaching English is crucial for effective communication.

Phương pháp giảng dạy tiếng Anh rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.

Methodics does not guarantee success in language acquisition for all learners.

Phương pháp không đảm bảo thành công trong việc tiếp thu ngôn ngữ cho tất cả học viên.

What methodics do you believe is best for teaching social languages?

Bạn tin rằng phương pháp nào là tốt nhất để dạy ngôn ngữ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/methodics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methodics

Không có idiom phù hợp