Bản dịch của từ Mettlesomeness trong tiếng Việt
Mettlesomeness

Mettlesomeness (Noun)
Phẩm chất tràn đầy năng lượng, lòng can đảm và quyết tâm.
The quality of being full of energy courage and determination.
Her mettlesomeness inspired others during the community service project last year.
Sự dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.
His mettlesomeness did not show during the difficult social event.
Sự dũng cảm của anh ấy không thể hiện trong sự kiện xã hội khó khăn.
Is mettlesomeness important for leaders in social movements like Martin Luther King?
Sự dũng cảm có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội như Martin Luther King không?
Họ từ
Mettlesomeness là danh từ chỉ phẩm chất của sự dũng cảm, gan dạ và sự kiên cường trong đối mặt với khó khăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có bản lĩnh và quyết tâm, đặc biệt trong những tình huống thử thách. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau, với "mettlesomeness" ít thường gặp hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "mettlesomeness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mettle", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "metal", nghĩa là chất liệu, bản chất. Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng và nghị lực của một cá nhân trong các tình huống khó khăn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để bao gồm sự can đảm và sức mạnh tinh thần. Sự kết hợp giữa bản chất và sức mạnh khiến "mettlesomeness" phản ánh bản lĩnh và sự kiên cường của con người trước thử thách.
Mettlesomeness là một từ ít gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương, liên quan đến tính cách và phẩm chất cá nhân, đặc biệt trong ngữ cảnh miêu tả sự dũng cảm hoặc kiên cường. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đặc điểm nổi bật của nhân vật trong tiểu thuyết hay hội thoại văn học.