Bản dịch của từ Mexican standoff trong tiếng Việt

Mexican standoff

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mexican standoff (Idiom)

01

Một tình huống trong đó không ai có thể nổi lên như một người chiến thắng rõ ràng.

A situation in which no one can emerge as a clear winner.

Ví dụ

The debate turned into a Mexican standoff with no clear winner.

Cuộc tranh luận trở thành một cuộc đối đầu không có người chiến thắng rõ ràng.

In the meeting, there was not a Mexican standoff among participants.

Trong cuộc họp, không có cuộc đối đầu nào giữa các thành viên.

Is this negotiation a Mexican standoff with no resolution in sight?

Liệu cuộc đàm phán này có phải là một cuộc đối đầu không có giải pháp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mexican standoff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mexican standoff

Không có idiom phù hợp