Bản dịch của từ Mexican standoff trong tiếng Việt
Mexican standoff

Mexican standoff (Idiom)
The debate turned into a Mexican standoff with no clear winner.
Cuộc tranh luận trở thành một cuộc đối đầu không có người chiến thắng rõ ràng.
In the meeting, there was not a Mexican standoff among participants.
Trong cuộc họp, không có cuộc đối đầu nào giữa các thành viên.
Is this negotiation a Mexican standoff with no resolution in sight?
Liệu cuộc đàm phán này có phải là một cuộc đối đầu không có giải pháp không?
Term "Mexican standoff" chỉ tình huống xung đột, trong đó hai hoặc nhiều bên mắc kẹt trong một vị thế không có bên nào có thể thắng lợi mà không bị thương tổn. Thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc đối đầu có vũ trang, nơi các bên đều có vũ khí và sẵn sàng bảo vệ lập trường của mình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này sử dụng giống nhau, nhưng ở Anh có thể bị xem là mang tính xúc phạm về văn hóa.
Cụm từ "mexican standoff" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện khoảng giữa thế kỷ 20. Nguồn gốc của nó gắn liền với các cuộc đối đầu bế tắc trong bối cảnh các cuộc xung đột tại Mexico, nơi mà các tay súng thường không thể đạt được thế thắng quyết định. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để mô tả tình huống căng thẳng, trong đó không bên nào có lợi thế rõ ràng, thể hiện sự bế tắc trong các cuộc thương lượng hay xung đột.
Cụm từ "Mexican standoff" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về xung đột hoặc tình huống căng thẳng. Từ ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, điện ảnh, cũng như trong đời sống hàng ngày để mô tả một tình huống mà không bên nào sẵn sàng nhượng bộ, dẫn đến một thế bế tắc. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự hiểu biết về các tình huống cạnh tranh và mâu thuẫn trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp