Bản dịch của từ Mezzo trong tiếng Việt

Mezzo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mezzo (Noun)

mˈɛtsoʊ
mˈɛzoʊ
01

Một nữ ca sĩ có giọng hát giữa giọng soprano và contralto.

A female singer with a voice pitched between soprano and contralto.

Ví dụ

The mezzo captivated the audience with her rich vocal range.

Người hát mezzo hấp dẫn khán giả với dải âm thanh phong phú của mình.

She was known for her mezzo voice that blended power and grace.

Cô ấy nổi tiếng với giọng hát mezzo kết hợp giữa sức mạnh và duyên dáng.

The opera featured a talented mezzo who stole the show.

Vở opera có sự tham gia của một nghệ sĩ mezzo tài năng đã ăn mòn sân khấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mezzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mezzo

Không có idiom phù hợp