Bản dịch của từ Mezzo trong tiếng Việt
Mezzo

Mezzo (Noun)
The mezzo captivated the audience with her rich vocal range.
Người hát mezzo hấp dẫn khán giả với dải âm thanh phong phú của mình.
She was known for her mezzo voice that blended power and grace.
Cô ấy nổi tiếng với giọng hát mezzo kết hợp giữa sức mạnh và duyên dáng.
The opera featured a talented mezzo who stole the show.
Vở opera có sự tham gia của một nghệ sĩ mezzo tài năng đã ăn mòn sân khấu.
Họ từ
Từ "mezzo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "giữa" hoặc "một nửa". Trong âm nhạc, "mezzo" thường được sử dụng để diễn tả âm lượng ở mức vừa phải, như trong thuật ngữ "mezzo-soprano", chỉ giọng nữ ở tầm trung. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ, nhưng trong bối cảnh âm nhạc, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "mezzo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ từ La-tinh "medius", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung bình". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "mezzo" thường được sử dụng để chỉ một cấp độ âm lượng, thường là giữa "piano" (nhẹ) và "forte" (mạnh). Sự kết nối này chứng tỏ rằng ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh rõ nét quan niệm về sự trung gian và cân bằng, vốn được đặt nền tảng từ nguồn gốc nguyên thủy.
Từ "mezzo" ít phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài đọc, nghe, nói và viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "mezzo" thường được dùng để chỉ âm vực trung hoặc kiểu diễn đạt vừa phải, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhạc cụ, giọng hát cũng như phân loại tác phẩm âm nhạc. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong nghệ thuật và diễn xuất để biểu diễn những cảm xúc hoặc phong cách trung bình, thể hiện sự hòa quyện giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp