Bản dịch của từ Soprano trong tiếng Việt
Soprano

Soprano (Noun)
Một nhạc cụ có âm vực cao hoặc cao nhất trong họ nhạc cụ đó.
An instrument of a high or the highest pitch in its family.
Maria is a soprano who sings beautifully at social events.
Maria là một giọng soprano hát rất hay tại các sự kiện xã hội.
Not every singer can reach the soprano range in performances.
Không phải ca sĩ nào cũng có thể đạt được tầm cao soprano trong biểu diễn.
Is she the soprano performing at the charity concert next week?
Cô ấy có phải là giọng soprano biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần tới không?
Maria is a renowned soprano in the New York opera scene.
Maria là một giọng soprano nổi tiếng trong nhà hát New York.
Not every singer can reach the soprano range in performances.
Không phải ca sĩ nào cũng có thể đạt được giọng soprano trong các buổi biểu diễn.
Is that soprano performing at the charity concert this weekend?
Giọng soprano đó có biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Soprano (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soprano | Sopranos |
Kết hợp từ của Soprano (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pure soprano Người hát soprano chốn lối | Her pure soprano voice captivated the audience during the performance. Giọng hát soprano trong sáng của cô ấy cuốn hút khán giả trong buổi biểu diễn. |
Principal soprano Nữ ca sĩ chính | Is the principal soprano performing at the social event tonight? Cô nữ ca chính có biểu diễn tại sự kiện xã hội tối nay không? |
First soprano Nữ cao hát đầu tiên | Is she the first soprano in the choir group? Cô ấy là nghệ sĩ hát soprano đầu tiên trong nhóm hợp xướng? |
Coloratura soprano Ca sĩ đoloratura | Is maria a coloratura soprano singer? Maria có phải là ca sĩ nữ dã tràng không? |
Wagnerian soprano Nữ ca sĩ wagnerian | Is a wagnerian soprano suitable for a rock concert performance? Một nữ ca sĩ wagner có phù hợp cho một buổi biểu diễn rock không? |
"Soprano" là thuật ngữ chỉ giọng hát cao nhất trong các giọng hát nữ trong nhạc cổ điển, thường có tầm âm từ C4 đến C6. Trong ngữ cảnh nhạc kịch, soprano thường đảm nhận các vai trò chính. Trong tiếng Anh, "soprano" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự chú ý đến giọng hát soprano còn phổ biến trong không gian opera và nhạc hòa tấu.
Từ "soprano" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "sopranus", có nghĩa là "ở phía trên". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "supra", mang ý nghĩa "trên" hoặc "cao hơn". Trong âm nhạc, "soprano" chỉ giọng hát cao nhất trong các giọng nữ, thường đóng vai trò chính trong các tác phẩm opera. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò ưu việt của giọng soprano trong nghệ thuật âm nhạc, đặc biệt trong các thể loại yêu cầu kỹ thuật và sự biểu cảm cao.
Từ "soprano" thường xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "soprano" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong bài Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các loại giọng hát hoặc phong cách âm nhạc cổ điển. Ngoài ra, "soprano" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về opera, nhạc giao hưởng, và giọng ca nữ cao trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp