Bản dịch của từ Mezzo-soprano trong tiếng Việt
Mezzo-soprano

Mezzo-soprano (Noun)
Maria is a talented mezzo-soprano in the local choir.
Maria là một mezzo-soprano tài năng trong dàn hợp xướng địa phương.
Not every singer is a mezzo-soprano; many are tenors.
Không phải ca sĩ nào cũng là mezzo-soprano; nhiều người là tenor.
Is Jessica a mezzo-soprano in the community theater?
Jessica có phải là mezzo-soprano trong nhà hát cộng đồng không?
Một giọng nói hoặc một phần giọng nói trung gian giữa giọng nữ cao và giọng nữ trầm.
A voice or voice part intermediate in compass between soprano and contralto.
Maria is a talented mezzo-soprano in the local choir.
Maria là một mezzo-soprano tài năng trong dàn hợp xướng địa phương.
No mezzo-soprano performed at the social event last weekend.
Không có mezzo-soprano nào biểu diễn tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is she a mezzo-soprano or a contralto singer?
Cô ấy là một mezzo-soprano hay một ca sĩ contralto?
Họ từ
"Mezzo-soprano" là một thuật ngữ trong âm nhạc dùng để chỉ giọng hát nữ có âm vực nằm giữa giọng contralto và giọng soprano. Giọng mezzo-soprano thường có âm thanh ấm áp, đầy đặn và có khả năng biểu đạt tốt trong các tác phẩm opera, nhạc kịch và thanh nhạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa British English và American English về hình thức, phát âm hay ý nghĩa, và nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh âm nhạc toàn cầu.
Từ "mezzo-soprano" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "mezzo" có nghĩa là "giữa" và "soprano" xuất phát từ tiếng Latin "superanus", có nghĩa là "cao". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại giọng hát nữ có âm vực thấp hơn giọng soprano nhưng cao hơn giọng contralto. Hiện nay, "mezzo-soprano" mang ý nghĩa cụ thể trong âm nhạc cổ điển, thể hiện tính chất âm thanh đa dạng và khả năng điều khiển quãng giọng rộng của người hát.
Từ "mezzo-soprano" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực âm nhạc. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt trong bối cảnh ca hát cổ điển. Từ này thường được sử dụng để mô tả giọng hát nữ có âm vực giữa soprano và contralto, thường gặp trong các buổi hòa nhạc, opera, hoặc phân tích nghệ sĩ âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp