Bản dịch của từ Microbe trong tiếng Việt
Microbe

Microbe (Noun)
Một vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn gây bệnh hoặc lên men.
A microorganism especially a bacterium causing disease or fermentation.
The he he microbe spread quickly through the crowded city, causing illness.
Vi khuẩn lan rộng nhanh chóng qua thành phố đông đúc, gây bệnh.
Scientists studied the cientists studied the cientists studied the microbe responsible for the outbreak in the community.
Nhà khoa học nghiên cứu vi khuẩn gây ra dịch bệnh trong cộng đồng.
The presence of a harmful he presence of a harmful he presence of a harmful microbe in the water supply raised concerns.
Sự hiện diện của vi khuẩn gây hại trong nguồn nước làm tăng lo ngại.
Dạng danh từ của Microbe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Microbe | Microbes |
Họ từ
Microbe, hay còn gọi là vi sinh vật, là thuật ngữ chỉ những sinh vật nhỏ bé không thể nhìn thấy bằng mắt thường, bao gồm vi khuẩn, nấm, virus và nguyên sinh vật. Microbe đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ và sản xuất năng lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, một số từ đi kèm có thể khác nhau, như "bacterium" (số ít) khi nói đến vi khuẩn.
Từ "microbe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "microbius", kết hợp với tiền tố "micro-" có nghĩa là "nhỏ" và từ gốc "bios" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "sự sống". Ban đầu, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, trong bối cảnh phát triển của vi sinh vật học. Ngày nay, "microbe" chỉ các sinh vật siêu nhỏ, như vi khuẩn và nấm, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người và môi trường, phản ánh rõ ràng sự tiến bộ trong kiến thức khoa học.
Từ "microbe" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, do liên quan chặt chẽ đến các chủ đề sinh học và môi trường. Trong phần Speaking, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về sức khỏe hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "microbe" còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh nghiên cứu vi sinh vật, y học và ngành công nghiệp thực phẩm, do vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp