Bản dịch của từ Microbe trong tiếng Việt

Microbe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbe(Noun)

mˈaɪkrəʊb
ˈmaɪˈkroʊb
01

Một sinh vật vi mô, đặc biệt là vi khuẩn, virus hoặc nấm.

A microscopic organism especially a bacterium virus or fungus

Ví dụ
02

Bất kỳ sinh vật nào có kích thước siêu nhỏ

Any organism of microscopic size

Ví dụ
03

Một vi sinh vật có thể gây bệnh

A microorganism that can cause disease

Ví dụ