Bản dịch của từ Microbe trong tiếng Việt

Microbe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbe (Noun)

mˈɑɪkɹoʊb
mˈɑɪkɹˌoʊb
01

Một vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn gây bệnh hoặc lên men.

A microorganism especially a bacterium causing disease or fermentation.

Ví dụ

The he he microbe spread quickly through the crowded city, causing illness.

Vi khuẩn lan rộng nhanh chóng qua thành phố đông đúc, gây bệnh.

Scientists studied the cientists studied the cientists studied the microbe responsible for the outbreak in the community.

Nhà khoa học nghiên cứu vi khuẩn gây ra dịch bệnh trong cộng đồng.

The presence of a harmful he presence of a harmful he presence of a harmful microbe in the water supply raised concerns.

Sự hiện diện của vi khuẩn gây hại trong nguồn nước làm tăng lo ngại.

Dạng danh từ của Microbe (Noun)

SingularPlural

Microbe

Microbes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microbe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbe

Không có idiom phù hợp