Bản dịch của từ Microbiota trong tiếng Việt

Microbiota

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbiota (Noun)

mˌaɪkɹoʊbiˈɑtiə
mˌaɪkɹoʊbiˈɑtiə
01

Các vi sinh vật của một địa điểm, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.

The microorganisms of a particular site habitat or geological period.

Ví dụ

The human microbiota affects our health and social interactions significantly.

Vi khuẩn trong cơ thể con người ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và tương tác xã hội.

Many people do not understand the role of microbiota in society.

Nhiều người không hiểu vai trò của vi khuẩn trong xã hội.

How does microbiota influence our social behaviors and relationships?

Vi khuẩn ảnh hưởng như thế nào đến hành vi và mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microbiota/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbiota

Không có idiom phù hợp