Bản dịch của từ Microcephalous trong tiếng Việt
Microcephalous

Microcephalous (Adjective)
Many microcephalous children face challenges in social interactions and education.
Nhiều trẻ em có đầu nhỏ gặp khó khăn trong tương tác xã hội và giáo dục.
Not all microcephalous individuals struggle with communication skills.
Không phải tất cả những người có đầu nhỏ đều gặp khó khăn trong kỹ năng giao tiếp.
Do microcephalous people require special support in social settings?
Liệu những người có đầu nhỏ có cần hỗ trợ đặc biệt trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Microcephalous (tiếng Việt: đầu nhỏ) là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng phát triển bất thường của đầu với kích thước nhỏ hơn so với mức bình thường. Tình trạng này thường liên quan đến những rối loạn di truyền hoặc phát triển não bộ không đầy đủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng đồng nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và trọng âm tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "microcephalous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với hai thành tố: "micro-" có nghĩa là "nhỏ" và "cephalus" có nghĩa là "đầu". Từ này được sử dụng để mô tả một tình trạng y tế, cụ thể là sự phát triển kém của hộp sọ và não bộ dẫn đến kích thước đầu nhỏ hơn bình thường. Khái niệm này được áp dụng trong y học từ thế kỷ 19, phản ánh sự kết hợp giữa sinh lý và sự phát triển bất thường của con người. Chính ý nghĩa này đã hình thành nên cách hiểu hiện tại về từ này trong ngữ cảnh nghiên cứu y tế và di truyền.
Từ "microcephalous" thể hiện mức độ sử dụng tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến y học hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các trạng thái y tế liên quan đến kích thước đầu nhỏ hơn bình thường, có thể trong báo cáo y khoa hoặc tài liệu nghiên cứu. Sự xuất hiện của từ có xu hướng tập trung trong các lĩnh vực chuyên ngành, hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.