Bản dịch của từ Microcephalous trong tiếng Việt

Microcephalous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcephalous (Adjective)

mˌaɪkɹəsˈɛləfəs
mˌaɪkɹəsˈɛləfəs
01

Có một cái đầu hoặc bộ não nhỏ so với cơ thể.

Having a small head or brain in relation to the body.

Ví dụ

Many microcephalous children face challenges in social interactions and education.

Nhiều trẻ em có đầu nhỏ gặp khó khăn trong tương tác xã hội và giáo dục.

Not all microcephalous individuals struggle with communication skills.

Không phải tất cả những người có đầu nhỏ đều gặp khó khăn trong kỹ năng giao tiếp.

Do microcephalous people require special support in social settings?

Liệu những người có đầu nhỏ có cần hỗ trợ đặc biệt trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microcephalous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcephalous

Không có idiom phù hợp