Bản dịch của từ Microdontia trong tiếng Việt

Microdontia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microdontia (Noun)

maɪkɹədˈɑnʃə
maɪkɹədˈɑnʃə
01

Kích thước răng nhỏ bất thường hoặc một hoặc nhiều răng.

Abnormally small size of the teeth or of one or more teeth.

Ví dụ

Microdontia can affect a person's self-esteem in social situations.

Microdontia có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng của một người trong các tình huống xã hội.

Many people with microdontia do not feel confident at parties.

Nhiều người bị microdontia không cảm thấy tự tin tại các bữa tiệc.

Does microdontia lead to social anxiety for some individuals?

Liệu microdontia có dẫn đến lo âu xã hội cho một số cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microdontia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microdontia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.