Bản dịch của từ Microfilmed trong tiếng Việt
Microfilmed

Microfilmed (Verb)
Ghi lại trên microfilm.
Record on microfilm.
The library microfilmed old newspapers for historical research projects.
Thư viện đã quay phim vi mô các tờ báo cũ cho dự án nghiên cứu lịch sử.
They did not microfilm the recent social studies reports.
Họ đã không quay phim vi mô các báo cáo nghiên cứu xã hội gần đây.
Did the university microfilm the community meeting minutes last year?
Trường đại học đã quay phim vi mô biên bản cuộc họp cộng đồng năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "microfilmed" là dạng quá khứ của động từ "microfilm", có nghĩa là chuyển đổi tài liệu thành dạng phim nhỏ, cho phép lưu trữ và bảo quản thông tin hiệu quả hơn. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực thư viện và lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "microfilmed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể phổ biến hơn ở các nước nói tiếng Anh có truyền thống lưu trữ tài liệu lâu dài.
Từ "microfilmed" có nguồn gốc từ hai thành tố: "micro" và "film". "Micro" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là nhỏ bé, được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kích thước. "Film" xuất phát từ tiếng Latin "filum", nghĩa là sợi chỉ hoặc màng. Thuật ngữ "microfilmed" đã ra đời vào giữa thế kỷ 20 để chỉ quy trình lưu trữ thông tin hình ảnh trên phim vi mô, nhằm tiết kiệm không gian và bảo quản tài liệu. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng chính của nó trong việc ghi lại và lưu trữ thông tin với kích thước nhỏ gọn.
Từ "microfilmed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên môn và kỹ thuật của nó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lưu trữ thông tin, di sản văn hóa và khoa học, nơi tài liệu được chuyển đổi thành dạng phim vi mô để bảo tồn. Sự phổ biến của từ này thường thấy trong các nghiên cứu thư viện, bảo tàng hoặc các ngành công nghiệp liên quan đến quản lý dữ liệu.