Bản dịch của từ Microfine trong tiếng Việt

Microfine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microfine (Adjective)

01

Cực kỳ tốt; đặc biệt bao gồm các hạt nhỏ hoặc các sợi rất mảnh.

Extremely fine specifically consisting of minute particles or very slender strands.

Ví dụ

The microfine particles in air pollution affect our health negatively.

Các hạt siêu mịn trong ô nhiễm không khí ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Microfine fibers do not contribute to environmental sustainability in fashion.

Sợi siêu mịn không góp phần vào tính bền vững môi trường trong thời trang.

Are microfine materials used in social media advertising effective?

Các vật liệu siêu mịn được sử dụng trong quảng cáo mạng xã hội có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microfine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microfine

Không có idiom phù hợp