Bản dịch của từ Microhabitat trong tiếng Việt

Microhabitat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microhabitat (Noun)

mˌaɪkɹoʊhˈæmbətət
mˌaɪkɹoʊhˈæmbətət
01

Một môi trường sống có quy mô nhỏ hoặc hạn chế và có đặc điểm khác với một số môi trường sống rộng lớn hơn xung quanh.

A habitat which is of small or limited extent and which differs in character from some surrounding more extensive habitat.

Ví dụ

The garden is a microhabitat for various small insects and plants.

Khu vườn là một môi trường sống nhỏ cho nhiều loại côn trùng và cây.

A microhabitat does not exist in my apartment's social environment.

Một môi trường sống nhỏ không tồn tại trong môi trường xã hội của căn hộ tôi.

Can you identify a microhabitat in your local community garden?

Bạn có thể xác định một môi trường sống nhỏ trong khu vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microhabitat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microhabitat

Không có idiom phù hợp