Bản dịch của từ Microliter trong tiếng Việt

Microliter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microliter (Noun)

mˈaɪkɹəlitəɹ
mˈaɪkɹoʊlitɚ
01

Đơn vị dung tích bằng một phần triệu lít, dùng trong phòng thí nghiệm.

A unit of capacity equal to one millionth of a liter used in laboratories.

Ví dụ

The lab used five microliters of solution for the experiment.

Phòng thí nghiệm đã sử dụng năm microliter dung dịch cho thí nghiệm.

They did not measure the microliters accurately during the test.

Họ đã không đo microliter chính xác trong quá trình kiểm tra.

How many microliters are needed for this social study?

Cần bao nhiêu microliter cho nghiên cứu xã hội này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microliter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microliter

Không có idiom phù hợp