Bản dịch của từ Micromanaging trong tiếng Việt
Micromanaging

Micromanaging (Verb)
Many leaders avoid micromanaging their teams to encourage independence.
Nhiều lãnh đạo tránh quản lý vi mô đội ngũ của họ để khuyến khích độc lập.
She does not micromanage her volunteers during community projects.
Cô ấy không quản lý vi mô các tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng.
Do you think micromanaging affects team morale in social organizations?
Bạn có nghĩ rằng quản lý vi mô ảnh hưởng đến tinh thần đội ngũ trong các tổ chức xã hội không?
Dạng động từ của Micromanaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Micromanage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Micromanaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Micromanaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Micromanages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Micromanaging |
Micromanaging là thuật ngữ được sử dụng để chỉ phong cách quản lý mà trong đó người quản lý can thiệp quá mức vào các chi tiết nhỏ của công việc của cấp dưới. Hành vi này thường dẫn đến sự thiếu tự chủ và động lực ở nhân viên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Micromanaging thường được xem là một phong cách quản lý tiêu cực trong môi trường làm việc.
Từ "micromanaging" có nguồn gốc từ tiền tố "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros" nghĩa là nhỏ, và "...manage" bắt nguồn từ tiếng Latin "manus" có nghĩa là tay. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1960, chỉ việc quản lý chi tiết, khắt khe về mọi khía cạnh nhỏ nhất trong công việc. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại, phản ánh xu hướng kiểm soát quá mức của người quản lý, cản trở sự phát triển độc lập của nhân viên.
Từ "micromanaging" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý và lãnh đạo. Thuật ngữ này thường được nhắc đến khi nói về phong cách quản lý chi tiết và kiểm soát chặt chẽ của một người lãnh đạo đối với nhân viên của họ. Trong môi trường công việc và kinh doanh, "micromanaging" thường được xem là một yếu tố tiêu cực gây cản trở sáng tạo và động lực làm việc của nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
