Bản dịch của từ Microtome trong tiếng Việt

Microtome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microtome(Noun)

ˈmʌɪkrə(ʊ)təʊm
ˈmaɪkrəˌtoʊm
01

Một dụng cụ dùng để cắt các phần vật liệu cực mỏng để kiểm tra dưới kính hiển vi.

An instrument for cutting extremely thin sections of material for examination under a microscope.

Ví dụ