Bản dịch của từ Mid-channel trong tiếng Việt

Mid-channel

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mid-channel (Adjective)

01

Đi theo giữa kênh; nằm hoặc xảy ra ở giữa một kênh.

Following the middle of a channel situated or occurring in the middle of a channel.

Ví dụ

The mid-channel area is perfect for community gatherings in Riverside Park.

Khu vực giữa kênh rất hoàn hảo cho các buổi họp cộng đồng ở Riverside Park.

The mid-channel space does not accommodate large events in the city.

Không gian giữa kênh không đủ chỗ cho các sự kiện lớn ở thành phố.

Is the mid-channel location suitable for our social activities next month?

Liệu vị trí giữa kênh có phù hợp cho các hoạt động xã hội của chúng ta tháng tới không?

Mid-channel (Noun)

01

Phần giữa của một kênh, cụ thể là kênh tiếng anh.

The middle of a channel specifically the english channel.

Ví dụ

The mid-channel area is crucial for shipping routes in the English Channel.

Khu vực giữa kênh rất quan trọng cho các tuyến đường vận tải.

The mid-channel is not safe for small boats during storms.

Khu vực giữa kênh không an toàn cho thuyền nhỏ trong bão.

Is the mid-channel deep enough for large cargo ships?

Khu vực giữa kênh có đủ sâu cho tàu hàng lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mid-channel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mid-channel

Không có idiom phù hợp