Bản dịch của từ Mid-channel trong tiếng Việt
Mid-channel

Mid-channel (Adjective)
The mid-channel area is perfect for community gatherings in Riverside Park.
Khu vực giữa kênh rất hoàn hảo cho các buổi họp cộng đồng ở Riverside Park.
The mid-channel space does not accommodate large events in the city.
Không gian giữa kênh không đủ chỗ cho các sự kiện lớn ở thành phố.
Is the mid-channel location suitable for our social activities next month?
Liệu vị trí giữa kênh có phù hợp cho các hoạt động xã hội của chúng ta tháng tới không?
Mid-channel (Noun)
Phần giữa của một kênh, cụ thể là kênh tiếng anh.
The middle of a channel specifically the english channel.
The mid-channel area is crucial for shipping routes in the English Channel.
Khu vực giữa kênh rất quan trọng cho các tuyến đường vận tải.
The mid-channel is not safe for small boats during storms.
Khu vực giữa kênh không an toàn cho thuyền nhỏ trong bão.
Is the mid-channel deep enough for large cargo ships?
Khu vực giữa kênh có đủ sâu cho tàu hàng lớn không?
"Mid-channel" là một thuật ngữ trong lĩnh vực địa lý và thủy văn, chỉ phần giữa của một dòng chảy, thường là sông hoặc bất kỳ nguồn nước nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc điều kiện của dòng nước, nơi có độ sâu và lưu lượng tối ưu nhất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mid-channel" được sử dụng giống nhau, mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "mid-channel" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medius", nghĩa là "ở giữa" và "channel" từ tiếng Pháp cổ "canal" có nguồn gốc từ Latin "canalis", có nghĩa là "kênh" hoặc "đường nước". Lịch sử từ này phản ánh vị trí ở giữa của một dòng nước hoặc kênh đào. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc xác định vị trí trung tâm trong một môi trường nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc hải lý.
Từ "mid-channel" không phải là một thuật ngữ thường thấy trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến địa lý, định vị và nghiên cứu thủy văn, nhằm mô tả vị trí trung tâm trong một dòng sông hoặc kênh đào. Thông thường, các tình huống sử dụng từ này bao gồm các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu về sự vận động của nước, hoặc trong bối cảnh lập bản đồ địa lý.