Bản dịch của từ Mid-forties trong tiếng Việt
Mid-forties

Mid-forties (Noun)
Số năm từ 40 đến 49.
The amount of years between 40 and 49.
Many people in their mid-forties enjoy social activities like hiking.
Nhiều người trong độ tuổi giữa bốn mươi thích các hoạt động xã hội như leo núi.
People in their mid-forties do not often attend school reunions.
Người trong độ tuổi giữa bốn mươi không thường tham dự các buổi họp lớp.
Are individuals in their mid-forties more socially active than younger people?
Liệu những người trong độ tuổi giữa bốn mươi có hoạt động xã hội nhiều hơn người trẻ không?
Mid-forties (Adjective)
Many people in their mid-forties enjoy outdoor activities like hiking.
Nhiều người trong độ tuổi giữa bốn mươi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài.
Not everyone in their mid-forties attends social events regularly.
Không phải ai trong độ tuổi giữa bốn mươi cũng tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.
Are individuals in their mid-forties more likely to volunteer?
Liệu những người trong độ tuổi giữa bốn mươi có nhiều khả năng tình nguyện hơn không?
Họ từ
Từ "mid-forties" chỉ độ tuổi từ 43 đến 47, tức là giai đoạn giữa của tuổi bốn mươi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả độ tuổi của một cá nhân, thể hiện một khoảng thời gian không chính xác cụ thể nhưng gần gũi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mid-forties" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách dùng, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ.
Thuật ngữ "mid-forties" có nguồn gốc từ tiếng Anh, sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ 45 đến 49 tuổi. Từ "forties" xuất phát từ số đếm "forty", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feowertiga", kết hợp với gốc tiếng Latinh "quattuor" có nghĩa là bốn. Sự kết hợp giữa "mid" (giữa) và "forties" giúp xác định khoảng giữa của thập kỷ tuổi trung niên này, phản ánh trạng thái tuổi tác và quá trình phát triển trong cuộc sống của con người.
Cụm từ "mid-forties" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết liên quan đến nhóm tuổi, xu hướng xã hội hoặc phân tích dân số. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể không cao bằng những từ vựng phổ biến hơn, nhưng nó vẫn có giá trị trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi hoặc đặc điểm của nhóm người trong độ tuổi từ 40 đến 49. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các bài báo, nghiên cứu về xã hội học nhằm phân tích các hiện tượng hoặc thói quen của nhóm tuổi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp