Bản dịch của từ Midcentury trong tiếng Việt

Midcentury

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midcentury (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của giữa thế kỷ 20, đặc biệt là liên quan đến hoa kỳ.

Of relating to or characteristic of the middle of the 20th century especially in reference to the united states.

Ví dụ

Midcentury design influences many modern social housing projects in America.

Thiết kế giữa thế kỷ ảnh hưởng đến nhiều dự án nhà xã hội hiện đại ở Mỹ.

Midcentury architecture does not suit contemporary social needs and preferences.

Kiến trúc giữa thế kỷ không phù hợp với nhu cầu và sở thích xã hội hiện đại.

Is midcentury style still popular in today's social housing developments?

Phong cách giữa thế kỷ vẫn còn phổ biến trong các phát triển nhà xã hội hôm nay không?

Midcentury (Noun)

01

Giữa thế kỷ 20, đặc biệt là khi đề cập đến hoa kỳ.

The middle of the 20th century especially in reference to the united states.

Ví dụ

Midcentury design influenced American homes in the 1950s and 1960s.

Thiết kế giữa thế kỷ ảnh hưởng đến nhà ở Mỹ trong những năm 1950 và 1960.

Many midcentury buildings are not preserved in urban areas today.

Nhiều tòa nhà giữa thế kỷ không được bảo tồn ở các khu đô thị ngày nay.

Is midcentury architecture still popular among young architects today?

Kiến trúc giữa thế kỷ có còn phổ biến trong giới kiến trúc sư trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midcentury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midcentury

Không có idiom phù hợp