Bản dịch của từ Middle way trong tiếng Việt
Middle way

Middle way (Phrase)
Many people prefer the middle way in their social interactions.
Nhiều người thích con đường giữa trong các tương tác xã hội.
Not everyone follows the middle way; some are too strict.
Không phải ai cũng theo con đường giữa; một số người quá nghiêm khắc.
Is the middle way a good approach for social harmony?
Liệu con đường giữa có phải là cách tiếp cận tốt cho hòa hợp xã hội?
Khái niệm "middle way" (con đường trung đạo) xuất phát từ triết lý Phật giáo, chỉ ra con đường sống cân bằng giữa hai cực thái quá. Trong ngữ cảnh ngoài tôn giáo, từ này áp dụng để chỉ cách tiếp cận giữa hai quan điểm hoặc giải pháp đối lập. Khác với nhiều thuật ngữ, "middle way" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong các văn bản khác nhau, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Cụm từ "middle way" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "medi-" có nghĩa là "giữa" và "via" có nghĩa là "đường đi". Xuất hiện trong triết lý Phật giáo, "middle way" chỉ con đường trung đạo, tránh xa cực đoan. Ý nghĩa này được phát triển qua thời gian, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng và hòa hợp trong cuộc sống. Ngày nay, cụm từ vẫn phản ánh khái niệm này trong nhiều lĩnh vực như triết học, tâm lý học và giáo dục.
Cụm từ "middle way" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đánh dấu sự sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật cũng như triết học, với tần suất đáng kể trong các bài viết và thảo luận về chính trị, tâm linh và đạo đức. Trong đời sống hàng ngày, "middle way" thường được nhắc đến khi đề cập đến sự cân bằng trong quyết định và cách tiếp cận, phản ánh nguyên tắc chọn một con đường trung dung giữa hai cực đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp