Bản dịch của từ Midfielder trong tiếng Việt
Midfielder

Midfielder (Noun)
The midfielder controlled the game during the final match last Saturday.
Cầu thủ tiền vệ đã kiểm soát trận đấu trong trận chung kết hôm thứ Bảy.
The midfielder did not score any goals in the tournament last year.
Cầu thủ tiền vệ không ghi bàn nào trong giải đấu năm ngoái.
Did the midfielder assist in any goals during the recent match?
Cầu thủ tiền vệ có hỗ trợ bàn thắng nào trong trận đấu gần đây không?
Từ "midfielder" trong tiếng Anh chỉ vị trí cầu thủ trong môn bóng đá, người có nhiệm vụ chơi ở khu vực giữa sân, tham gia đồng thời vào tấn công và phòng ngự. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ; người Anh thường phát âm với âm "i" ngắn hơn. "Midfielder" đóng vai trò quan trọng trong chiến thuật của đội bóng, làm cầu nối giữa hàng công và hàng thủ.
Từ "midfielder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mid" có nghĩa là "giữa" và "fielder" bắt nguồn từ từ "field", chỉ về việc chơi trên sân. Cấu trúc này phản ánh rõ vai trò của một cầu thủ trong lòng đội hình bóng đá, người thực hiện nhiệm vụ kết nối giữa hàng công và hàng thủ. Sự phát triển của vị trí này trong bóng đá đã diễn ra từ thế kỷ 20, cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát và phân phối bóng từ giữa sân.
Từ "midfielder" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao, đặc biệt là bóng đá, nơi nó chỉ vị trí cầu thủ chơi ở giữa sân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong các phần nghe, nói, đọc, viết, chủ yếu do bối cảnh thể thao hạn chế. Tuy nhiên, trong các văn bản thể thao hoặc bài viết phân tích về bóng đá, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn để mô tả vai trò và chiến thuật của cầu thủ.