Bản dịch của từ Midlands trong tiếng Việt

Midlands

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midlands (Noun)

mˈɪdlndz
mˈɪdlændz
01

Khu vực miền trung nước anh.

The central region of england.

Ví dụ

The Midlands has a rich history of industrial development and innovation.

Midlands có một lịch sử phong phú về phát triển công nghiệp và đổi mới.

Many people do not know about the Midlands' cultural significance in England.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng văn hóa của Midlands ở Anh.

Is the Midlands known for its diverse communities and social activities?

Midlands có nổi tiếng về các cộng đồng đa dạng và hoạt động xã hội không?

Dạng danh từ của Midlands (Noun)

SingularPlural

Midland

Midlands

Midlands (Noun Countable)

mˈɪdlndz
mˈɪdlændz
01

Phần trung tâm của một quốc gia hoặc khu vực.

The central part of a country or region.

Ví dụ

The Midlands has a diverse community with many cultural events each year.

Midlands có một cộng đồng đa dạng với nhiều sự kiện văn hóa hàng năm.

The Midlands does not lack social activities for young people.

Midlands không thiếu các hoạt động xã hội cho giới trẻ.

Are there any famous festivals in the Midlands this summer?

Có lễ hội nổi tiếng nào ở Midlands mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midlands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In contrast, housing prices were the most affordable in the and North East, with average budgets of only around 10 thousand pounds [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Midlands

Không có idiom phù hợp