Bản dịch của từ Midterm trong tiếng Việt
Midterm

Midterm (Noun)
The midterm exam is next week.
Kỳ thi giữa kỳ là tuần tới.
She is at the midterm of her pregnancy.
Cô ấy đang ở giữa kỳ thai kỳ.
The midterm evaluation determines half of the final grade.
Đánh giá giữa kỳ xác định nửa điểm cuối kỳ.
Họ từ
Từ "midterm" được sử dụng để chỉ các kỳ thi hoặc đánh giá diễn ra giữa học kỳ, thường nhằm đánh giá sự tiến bộ của sinh viên trong môn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ thường áp dụng hơn trong ngữ cảnh giáo dục. Ngoài ra, "midterm" cũng có thể ám chỉ các cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ tại Hoa Kỳ, nhằm chỉ các sự kiện quan trọng trong cả hệ thống giáo dục và chính trị.
Từ "midterm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "mid" nghĩa là "giữa" và "term" xuất phát từ "terminus", nghĩa là "điểm kết thúc". Ban đầu, "midterm" chỉ thời gian giữa hai giai đoạn hoặc khoảng thời gian giữa hai mốc thời gian cụ thể. Trong giáo dục, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ kỳ thi diễn ra giữa học kỳ, phản ánh việc đánh giá sự tiến bộ của sinh viên trong nửa chặng đường học tập. Sự chuyển mình này giữ nguyên yếu tố "giữa" trong ngữ nghĩa, thể hiện sự đánh giá giữa hai điểm thời gian quan trọng.
Từ "midterm" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về lịch học, kỳ thi hoặc đánh giá học kỳ. Trong môi trường học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các kỳ thi giữa kỳ hoặc các đánh giá diễn ra trong giữa một khóa học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị để chỉ các cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp