Bản dịch của từ Midterm trong tiếng Việt

Midterm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midterm (Noun)

mˈɪdtɝm
mˈɪdtɝm
01

Giữa nhiệm kỳ, học kỳ hoặc đang mang thai.

The middle of a period of office an academic term or a pregnancy.

Ví dụ

The midterm exam is next week.

Kỳ thi giữa kỳ là tuần tới.

She is at the midterm of her pregnancy.

Cô ấy đang ở giữa kỳ thai kỳ.

The midterm evaluation determines half of the final grade.

Đánh giá giữa kỳ xác định nửa điểm cuối kỳ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midterm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midterm

Không có idiom phù hợp