Bản dịch của từ Midtown trong tiếng Việt

Midtown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midtown (Noun)

mˈɪdtˈaʊn
mˈɪdtaʊn
01

Phần trung tâm của thành phố giữa khu vực trung tâm thành phố và khu vực thượng lưu.

The central part of a city between the downtown and uptown areas.

Ví dụ

Many people enjoy shopping in midtown during the holiday season.

Nhiều người thích mua sắm ở midtown trong mùa lễ hội.

There aren't many parks in midtown for children to play.

Không có nhiều công viên ở midtown cho trẻ em chơi.

Is midtown a good place for social gatherings in New York?

Midtown có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midtown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midtown

Không có idiom phù hợp