Bản dịch của từ Midwifery trong tiếng Việt

Midwifery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midwifery (Noun)

mˈɪdwaɪfɚi
mˈɪdwaɪfəɹi
01

Nghề hoặc hành nghề hỗ trợ phụ nữ sinh con.

The profession or practice of assisting women in childbirth.

Ví dụ

Midwifery is essential for safe childbirth in many communities worldwide.

Nghề hộ sinh rất cần thiết cho việc sinh an toàn ở nhiều cộng đồng.

Many people do not understand the importance of midwifery today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nghề hộ sinh ngày nay.

Is midwifery recognized as a profession in your country?

Nghề hộ sinh có được công nhận là một nghề ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midwifery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midwifery

Không có idiom phù hợp