Bản dịch của từ Miffs trong tiếng Việt
Miffs
Miffs (Verb)
His comments about my outfit really miffs me during the party.
Những bình luận của anh ấy về trang phục của tôi làm tôi khó chịu trong bữa tiệc.
Her rude behavior does not miffs anyone at the social event.
Hành vi thô lỗ của cô ấy không làm ai khó chịu tại sự kiện xã hội.
Does his constant teasing miffs you at the gathering?
Liệu việc anh ấy liên tục trêu chọc có làm bạn khó chịu trong buổi gặp mặt không?
Miffs (Noun)
During the meeting, Sarah had a miffs about the project delays.
Trong cuộc họp, Sarah đã có một cơn tức giận về sự chậm trễ dự án.
John's miffs did not affect his relationships with his colleagues.
Cơn tức giận của John không ảnh hưởng đến mối quan hệ với đồng nghiệp.
Why did Lisa show her miffs during the social event last week?
Tại sao Lisa lại thể hiện cơn tức giận trong sự kiện xã hội tuần trước?