Bản dịch của từ Miffs trong tiếng Việt

Miffs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miffs (Verb)

mˈɪfs
mˈɪfs
01

Làm phiền hoặc xúc phạm ai đó.

Annoy or offend someone.

Ví dụ

His comments about my outfit really miffs me during the party.

Những bình luận của anh ấy về trang phục của tôi làm tôi khó chịu trong bữa tiệc.

Her rude behavior does not miffs anyone at the social event.

Hành vi thô lỗ của cô ấy không làm ai khó chịu tại sự kiện xã hội.

Does his constant teasing miffs you at the gathering?

Liệu việc anh ấy liên tục trêu chọc có làm bạn khó chịu trong buổi gặp mặt không?

Miffs (Noun)

mˈɪfs
mˈɪfs
01

Một sự hài hước tồi tệ.

A fit of ill humor.

Ví dụ

During the meeting, Sarah had a miffs about the project delays.

Trong cuộc họp, Sarah đã có một cơn tức giận về sự chậm trễ dự án.

John's miffs did not affect his relationships with his colleagues.

Cơn tức giận của John không ảnh hưởng đến mối quan hệ với đồng nghiệp.

Why did Lisa show her miffs during the social event last week?

Tại sao Lisa lại thể hiện cơn tức giận trong sự kiện xã hội tuần trước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miffs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miffs

Không có idiom phù hợp